Hỗ trợ 24/7 0937 848 846
Miễn phí vận chuyển
Miễn phí vận chuyển Đơn hàng từ 1tr
Hỗ trợ 24/7
Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0766.999.080
Giờ làm việc
Giờ làm việc 8h00 - 17h00.

TÌM HIỂU VỀ PHÂN BÓN CHO CÂY TRỒNG

Thời gian hấp thụ các loại phân bón như ure, lân, kali và các trung vi lượng bởi cây trồng

Ngày đăng: 03-08-2024 08:42:50

Thời gian hấp thụ các loại phân bón như ure, lân, kali và các trung vi lượng bởi cây trồng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại đất, điều kiện thời tiết, pH, và loại cây trồng. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã cung cấp một số khoảng thời gian trung bình cho quá trình hấp thụ này. Dưới đây là một số thông tin về thời gian hấp thụ dựa trên các nghiên cứu và thực nghiệm:

1. Phân Ure (Nitơ - N)

  • Thời gian thủy phân ure thành amoniac (NH₃):
    • Thường diễn ra nhanh chóng trong vòng 1-2 ngày sau khi bón, tùy thuộc vào độ ẩm và nhiệt độ đất.
  • Thời gian chuyển hóa amoniac thành amonium (NH₄⁺):
    • Gần như ngay lập tức khi có đủ nước.
  • Thời gian nitrification (chuyển hóa NH₄⁺ thành NO₃⁻):
    • Bước 1 (Amonium thành Nitrit): 1-2 tuần.
    • Bước 2 (Nitrit thành Nitrat): 1-2 tuần sau bước 1.
    • Tổng thời gian từ ure đến NO₃⁻: 2-4 tuần.

2. Phân Lân (Phốt pho - P)

  • Dạng dễ tan (Super lân đơn - SSP và Super lân kép - TSP):
    • Phốt pho trong SSP và TSP có thể bắt đầu hấp thụ trong vòng 1-2 tuần sau khi bón.
    • Hiệu quả tối đa: 4-6 tuần.
  • Dạng khó tan (Phosphorit và Apatit):
    • Chuyển hóa chậm hơn, bắt đầu trong vòng 1-2 tháng.
    • Hiệu quả tối đa: 6-12 tháng.
  • Lân nung chảy:
    • Bắt đầu hấp thụ trong vòng 1 tháng.
    • Hiệu quả kéo dài: 6-12 tháng.

3. Phân Kali (K)

  • Kali dễ tan (KCl và K₂SO₄):
    • Bắt đầu hấp thụ ngay sau khi bón, trong vòng 1-2 ngày.
    • Hiệu quả tối đa: 1-2 tuần.
  • Kali khó tan (K₂CO₃):
    • Chuyển hóa và hấp thụ chậm hơn, bắt đầu trong vòng 1-2 tuần.
    • Hiệu quả kéo dài: 4-6 tuần.

4. Các Trung Vi Lượng

  • Sắt (Fe):
    • Thời gian hấp thụ nhanh, bắt đầu trong vòng 1-2 ngày sau khi bón.
    • Hiệu quả tối đa: 1-2 tuần.
  • Mangan (Mn):
    • Thời gian hấp thụ tương tự như sắt, 1-2 ngày.
    • Hiệu quả tối đa: 1-2 tuần.
  • Kẽm (Zn):
    • Bắt đầu hấp thụ trong vòng 1-2 ngày.
    • Hiệu quả tối đa: 1-2 tuần.
  • Đồng (Cu):
    • Thời gian hấp thụ 1-2 ngày.
    • Hiệu quả tối đa: 1-2 tuần.
  • Bo (B):
    • Bắt đầu hấp thụ ngay lập tức, trong vòng 1-2 ngày.
    • Hiệu quả tối đa: 1-2 tuần.
  • Molypden (Mo):
    • Bắt đầu hấp thụ trong vòng 1-2 ngày.
    • Hiệu quả tối đa: 1-2 tuần.
  • Clo (Cl):
    • Bắt đầu hấp thụ ngay lập tức, trong vòng 1-2 ngày.
    • Hiệu quả tối đa: 1-2 tuần.

Tổng kết thời gian hấp thụ

Loại phân bón Bắt đầu hấp thụ Hiệu quả tối đa
Ure (Nitơ - N) 1-2 ngày 2-4 tuần
Super lân đơn (SSP) 1-2 tuần 4-6 tuần
Super lân kép (TSP) 1-2 tuần 4-6 tuần
Phosphorit và Apatit 1-2 tháng 6-12 tháng
Lân nung chảy 1 tháng 6-12 tháng
Kali dễ tan (KCl, K₂SO₄) 1-2 ngày 1-2 tuần
Kali khó tan (K₂CO₃) 1-2 tuần 4-6 tuần
Sắt (Fe) 1-2 ngày 1-2 tuần
Mangan (Mn) 1-2 ngày 1-2 tuần
Kẽm (Zn) 1-2 ngày 1-2 tuần
Đồng (Cu) 1-2 ngày 1-2 tuần
Bo (B) 1-2 ngày 1-2 tuần
Molypden (Mo) 1-2 ngày 1-2 tuần
Clo (Cl) 1-2 ngày 1-2 tuần

Lưu ý

  • Điều kiện môi trường: Độ ẩm, nhiệt độ, pH đất và hoạt động vi sinh vật ảnh hưởng lớn đến thời gian hấp thụ.
  • Loại cây trồng: Mỗi loại cây trồng có khả năng hấp thụ và nhu cầu dinh dưỡng khác nhau.
  • Phương pháp bón: Cách bón (bón lót, bón thúc, bón lá) và hình thức bón (dạng hòa tan, hạt, dạng keo) ảnh hưởng đến tốc độ hấp thụ.

Các thông tin trên dựa trên các nghiên cứu và kinh nghiệm thực tế, có thể có biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng khu vực canh tác.

Bài viết liên quan

Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi

0766999080