Cây trồng hấp thụ lân chủ yếu ở dạng ion phốt phát (PO₄³⁻), đặc biệt là các dạng dihydrogen phosphate (H₂PO₄⁻) và hydrogen phosphate (HPO₄²⁻) tùy thuộc vào pH của môi trường đất. Dưới đây là công thức hóa học của các loại phân lân phổ biến và phản ứng khi phân lân được cây hấp thụ:
Phosphorit
Apatit
Super lân đơn (SSP)
Super lân kép (TSP)
Lân nung chảy (Thermo Phosphate)
MAP (Monoammonium Phosphate)
DAP (Diammonium Phosphate)
Khi phân lân được bón vào đất, các phản ứng hòa tan và ion hóa sẽ xảy ra, tạo ra các ion phốt phát mà cây trồng có thể hấp thụ. Dưới đây là một số phản ứng tiêu biểu cho từng loại phân lân:
Phosphorit (Ca₃(PO₄)₂)
Apatit (Ca₅(PO₄)₃(F,Cl,OH))
Super lân đơn (SSP) (Ca(H₂PO₄)₂ · H₂O + CaSO₄)
Super lân kép (TSP) (Ca(H₂PO₄)₂)
Lân nung chảy (Thermo Phosphate) (Ca₃(PO₄)₂)
MAP (Monoammonium Phosphate) (NH₄H₂PO₄)
DAP (Diammonium Phosphate) ((NH₄)₂HPO₄)