Hỗ trợ 24/7 0937 848 846
Miễn phí vận chuyển
Miễn phí vận chuyển Đơn hàng từ 1tr
Hỗ trợ 24/7
Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0766.999.080
Giờ làm việc
Giờ làm việc 8h00 - 17h00.

TÌM HIỂU VỀ PHÂN BÓN CHO CÂY TRỒNG

CÂY TRỒNG HẤP THỤ PHÂN LÂN NHƯ THẾ NÀO? VÀ CƠ CHẾ CHUYỂN HÓA PHÂN LÂN TRÊN CÂY TRỒNG

Ngày đăng: 27-07-2024 07:53:14

Cây trồng hấp thụ lân chủ yếu ở dạng ion phốt phát (PO₄³⁻), đặc biệt là các dạng dihydrogen phosphate (H₂PO₄⁻) và hydrogen phosphate (HPO₄²⁻) tùy thuộc vào pH của môi trường đất. Dưới đây là công thức hóa học của các loại phân lân phổ biến và phản ứng khi phân lân được cây hấp thụ:

Công thức hóa học của các loại phân lân

  1. Phosphorit

    • Công thức hóa học: Ca₃(PO₄)₂
  2. Apatit

    • Công thức hóa học: Ca₅(PO₄)₃(F,Cl,OH)
  3. Super lân đơn (SSP)

    • Công thức hóa học: Ca(H₂PO₄)₂ · H₂O + CaSO₄
  4. Super lân kép (TSP)

    • Công thức hóa học: Ca(H₂PO₄)₂
  5. Lân nung chảy (Thermo Phosphate)

    • Công thức hóa học: Ca₃(PO₄)₂ (chính) cùng các khoáng chất khác
  6. MAP (Monoammonium Phosphate)

    • Công thức hóa học: NH₄H₂PO₄
  7. DAP (Diammonium Phosphate)

    • Công thức hóa học: (NH₄)₂HPO₄

Phản ứng hấp thụ lân của cây trồng

Khi phân lân được bón vào đất, các phản ứng hòa tan và ion hóa sẽ xảy ra, tạo ra các ion phốt phát mà cây trồng có thể hấp thụ. Dưới đây là một số phản ứng tiêu biểu cho từng loại phân lân:

  1. Phosphorit (Ca₃(PO₄)₂)

    • Phản ứng trong đất: Ca3(PO4)2+H2O+CO2→2HPO42−+3Ca2++HCO3−\text{Ca}_3(\text{PO}_4)_2 + \text{H}_2\text{O} + \text{CO}_2 \rightarrow 2\text{HPO}_4^{2-} + 3\text{Ca}^{2+} + \text{HCO}_3^-Ca3​(PO4​)2​+H2​O+CO2​→2HPO42−​+3Ca2++HCO3−​
    • Cây hấp thụ: HPO42−+H+→H2PO4−\text{HPO}_4^{2-} + \text{H}^+ \rightarrow \text{H}_2\text{PO}_4^-HPO42−​+H+→H2​PO4−​
  2. Apatit (Ca₅(PO₄)₃(F,Cl,OH))

    • Phản ứng trong đất: Ca5(PO4)3F+H2O+CO2→3Ca2++3HPO42−+2HCO3−\text{Ca}_5(\text{PO}_4)_3\text{F} + \text{H}_2\text{O} + \text{CO}_2 \rightarrow 3\text{Ca}^{2+} + 3\text{HPO}_4^{2-} + 2\text{HCO}_3^-Ca5​(PO4​)3​F+H2​O+CO2​→3Ca2++3HPO42−​+2HCO3−​
    • Cây hấp thụ: HPO42−+H+→H2PO4−\text{HPO}_4^{2-} + \text{H}^+ \rightarrow \text{H}_2\text{PO}_4^-HPO42−​+H+→H2​PO4−​
  3. Super lân đơn (SSP) (Ca(H₂PO₄)₂ · H₂O + CaSO₄)

    • Phản ứng trong đất: Ca(H2PO4)2⋅H2O→2H2PO4−+Ca2+\text{Ca(H}_2\text{PO}_4)_2 \cdot \text{H}_2\text{O} \rightarrow 2\text{H}_2\text{PO}_4^- + \text{Ca}^{2+}Ca(H2​PO4​)2​⋅H2​O→2H2​PO4−​+Ca2+
    • Cây hấp thụ: H2PO4−→HPO42−+H+\text{H}_2\text{PO}_4^- \rightarrow \text{HPO}_4^{2-} + \text{H}^+H2​PO4−​→HPO42−​+H+
  4. Super lân kép (TSP) (Ca(H₂PO₄)₂)

    • Phản ứng trong đất: Ca(H2PO4)2→2H2PO4−+Ca2+\text{Ca(H}_2\text{PO}_4)_2 \rightarrow 2\text{H}_2\text{PO}_4^- + \text{Ca}^{2+}Ca(H2​PO4​)2​→2H2​PO4−​+Ca2+
    • Cây hấp thụ: H2PO4−→HPO42−+H+\text{H}_2\text{PO}_4^- \rightarrow \text{HPO}_4^{2-} + \text{H}^+H2​PO4−​→HPO42−​+H+
  5. Lân nung chảy (Thermo Phosphate) (Ca₃(PO₄)₂)

    • Phản ứng trong đất: Ca3(PO4)2+H2O+CO2→2HPO42−+3Ca2++HCO3−\text{Ca}_3(\text{PO}_4)_2 + \text{H}_2\text{O} + \text{CO}_2 \rightarrow 2\text{HPO}_4^{2-} + 3\text{Ca}^{2+} + \text{HCO}_3^-Ca3​(PO4​)2​+H2​O+CO2​→2HPO42−​+3Ca2++HCO3−​
    • Cây hấp thụ: HPO42−+H+→H2PO4−\text{HPO}_4^{2-} + \text{H}^+ \rightarrow \text{H}_2\text{PO}_4^-HPO42−​+H+→H2​PO4−​
  6. MAP (Monoammonium Phosphate) (NH₄H₂PO₄)

    • Phản ứng trong đất: NH4H2PO4→NH4++H2PO4−\text{NH}_4\text{H}_2\text{PO}_4 \rightarrow \text{NH}_4^+ + \text{H}_2\text{PO}_4^-NH4​H2​PO4​→NH4+​+H2​PO4−​
    • Cây hấp thụ: H2PO4−→HPO42−+H+\text{H}_2\text{PO}_4^- \rightarrow \text{HPO}_4^{2-} + \text{H}^+H2​PO4−​→HPO42−​+H+
  7. DAP (Diammonium Phosphate) ((NH₄)₂HPO₄)

    • Phản ứng trong đất: (NH4)2HPO4→2NH4++HPO42−(\text{NH}_4)_2\text{HPO}_4 \rightarrow 2\text{NH}_4^+ + \text{HPO}_4^{2-}(NH4​)2​HPO4​→2NH4+​+HPO42−​
    • Cây hấp thụ: HPO42−+H+→H2PO4−\text{HPO}_4^{2-} + \text{H}^+ \rightarrow \text{H}_2\text{PO}_4^-HPO42−​+H+→H2​PO4−​

Tổng kết

  • Phân lân tự nhiên: Phosphorit và Apatit khó tan trong nước, cây hấp thụ lân từ từ thông qua các phản ứng hóa học trong đất, phù hợp với đất chua.
  • Phân lân chế biến: SSP và TSP dễ tan trong nước, cung cấp lân nhanh chóng cho cây trồng. MAP và DAP cung cấp lân và cả nitơ, dễ tan trong nước, cây hấp thụ lân hiệu quả hơn.
  • Lân nung chảy: Cung cấp lân từ từ và lâu dài, phù hợp cho đất chua.
  • Phân lân sinh học và kết hợp: Giúp chuyển hóa lân trong đất thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng thông qua hoạt động của vi sinh vật và sự kết hợp của các nguyên tố dinh dưỡng khác.

Bài viết liên quan

Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi

0766999080