Hỗ trợ 24/7 0937 848 846
Miễn phí vận chuyển
Miễn phí vận chuyển Đơn hàng từ 1tr
Hỗ trợ 24/7
Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0766.999.080
Giờ làm việc
Giờ làm việc 8h00 - 17h00.

TÌM HIỂU VỀ PHÂN BÓN CHO CÂY TRỒNG

CÁC LOẠI PHÂN LÂN CHO CÂY TRỒNG VÀ SỰ KHÁC BIỆT GIỮA CÁC LOẠI PHÂN LÂN

Ngày đăng: 26-07-2024 06:30:31

Sự khác nhau giữa các loại phân lân chủ yếu nằm ở thành phần hóa học, phương pháp sản xuất, tính tan trong nước, tốc độ tác dụng và cách sử dụng. Dưới đây là các điểm khác biệt chính giữa các loại phân lân:

1. Phân lân tự nhiên

  • Phosphorit:

    • Thành phần: Chứa phốt pho ở dạng khó tan.
    • Phương pháp sản xuất: Khai thác và nghiền nhỏ.
    • Tính tan trong nước: Khó tan.
    • Tốc độ tác dụng: Chậm.
    • Cách sử dụng: Phù hợp cho đất chua, giúp cải thiện độ phì nhiêu lâu dài.
  • Apatit:

    • Thành phần: Hàm lượng phốt pho cao hơn phosphorit.
    • Phương pháp sản xuất: Khai thác và nghiền nhỏ.
    • Tính tan trong nước: Khó tan.
    • Tốc độ tác dụng: Chậm nhưng lâu dài.
    • Cách sử dụng: Tương tự như phosphorit, phù hợp cho cải thiện đất lâu dài.

2. Phân lân chế biến

  • Super lân (Supe lân):

    • Super lân đơn (SSP):

      • Thành phần: Chứa 16-20% P2O5.
      • Phương pháp sản xuất: Xử lý quặng phosphorit hoặc apatit với axit sulfuric (H₂SO₄).
      • Tính tan trong nước: Dễ tan.
      • Tốc độ tác dụng: Nhanh.
      • Cách sử dụng: Thích hợp cho các giai đoạn phát triển cần phốt pho nhanh.
    • Super lân kép (TSP):

      • Thành phần: Chứa 44-48% P2O5.
      • Phương pháp sản xuất: Xử lý quặng lân với axit photphoric (H₃PO₄).
      • Tính tan trong nước: Dễ tan.
      • Tốc độ tác dụng: Nhanh hơn SSP.
      • Cách sử dụng: Thích hợp cho cây trồng cần phốt pho nhanh và hiệu quả cao.
  • Lân nung chảy (Thermo Phosphate):

    • Thành phần: Phốt pho kết hợp với các chất khác như đá vôi và đất sét.
    • Phương pháp sản xuất: Nung chảy quặng lân với các chất khác.
    • Tính tan trong nước: Ít tan.
    • Tốc độ tác dụng: Từ từ.
    • Cách sử dụng: Thích hợp cho đất chua, cung cấp phốt pho lâu dài.
  • Phân lân ammonium (MAP và DAP):

    • MAP:
      • Thành phần: 11% N, 52% P2O5.
      • Phương pháp sản xuất: Kết hợp ammonium và phốt pho.
      • Tính tan trong nước: Dễ tan.
      • Tốc độ tác dụng: Nhanh.
      • Cách sử dụng: Cung cấp cả nitơ và phốt pho, phù hợp cho nhiều loại cây trồng.
    • DAP:
      • Thành phần: 18% N, 46% P2O5.
      • Phương pháp sản xuất: Kết hợp ammonium và phốt pho.
      • Tính tan trong nước: Dễ tan.
      • Tốc độ tác dụng: Nhanh hơn MAP.
      • Cách sử dụng: Cung cấp cả nitơ và phốt pho, hiệu quả cho nhiều loại cây trồng.

3. Phân lân sinh học

  • Phân lân vi sinh:
    • Thành phần: Vi sinh vật giúp chuyển hóa phốt pho.
    • Phương pháp sản xuất: Sử dụng vi sinh vật.
    • Tính tan trong nước: Phụ thuộc vào hoạt động vi sinh vật.
    • Tốc độ tác dụng: Từ từ.
    • Cách sử dụng: Thân thiện với môi trường, cải thiện đất lâu dài.

4. Các loại phân lân kết hợp

  • Phân NPK:
    • Thành phần: Kết hợp nitơ (N), phốt pho (P), và kali (K).
    • Phương pháp sản xuất: Kết hợp các loại phân đơn N, P, K.
    • Tính tan trong nước: Dễ tan.
    • Tốc độ tác dụng: Nhanh.
    • Cách sử dụng: Phù hợp cho nhiều loại cây trồng và giai đoạn phát triển khác nhau.

Như vậy, sự khác nhau chính giữa các loại phân lân nằm ở hàm lượng phốt pho, tốc độ tan trong nước, tốc độ tác dụng, và cách sử dụng phù hợp với từng loại đất và cây trồng.

Bài viết liên quan

Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi

0766999080