Dưới đây là bảng so sánh giữa Metalaxyl, Dimethomorph, và Fosetyl Aluminium với thông tin bổ sung về loại cây trồng và tên loại bệnh:
Đặc điểm | Metalaxyl | Dimethomorph | Fosetyl Aluminium |
---|---|---|---|
Loại bệnh kiểm soát | Nấm oomycetes như Phytophthora, Pythium | Nấm oomycetes như Phytophthora, Pythium, và một số nấm khác | Nấm oomycetes như Phytophthora, Pythium |
Tên cây trồng và bệnh |
- Khoai tây: Bệnh mốc sương (Late blight) | - Nho: Bệnh mốc sương (Downy mildew) | - Cam, quýt: Bệnh loét gốc thân (Root rot) |
- Cà chua: Bệnh mốc sương (Late blight) | - Cà chua: Bệnh mốc sương (Late blight) | - Bơ: Bệnh thối gốc rễ (Root rot) | |
- Đậu: Bệnh thối rễ (Root rot) | - Khoai tây: Bệnh mốc sương (Late blight) | - Nho: Bệnh mốc sương (Downy mildew) | |
Cơ chế tác động | Ức chế RNA polymerase của nấm | Ức chế sinh tổng hợp tế bào tường của nấm | Kích hoạt cơ chế bảo vệ tự nhiên của cây, ức chế sự phát triển của nấm |
Nồng độ sử dụng để kiểm soát bệnh | 0.1-0.2% (1-2 g/l) | 0.1-0.15% (1-1.5 g/l) | 0.25-0.4% (2.5-4 g/l) |
Tỷ lệ kiểm soát bệnh tốt nhất | Khi bệnh ở mức độ 5-10% | Khi bệnh ở mức độ 5-10% | Khi bệnh ở mức độ 5-10% |
Thời gian bảo vệ cây trồng | 10-14 ngày | 10-14 ngày | 14-21 ngày |
Metalaxyl:
Dimethomorph:
Fosetyl Aluminium:
Metalaxyl, Dimethomorph, và Fosetyl Aluminium đều là các chất kiểm soát nấm hiệu quả được sử dụng trong nông nghiệp. Metalaxyl và Dimethomorph có thời gian bảo vệ cây trồng ngắn hơn (10-14 ngày), trong khi Fosetyl Aluminium có thời gian bảo vệ dài hơn (14-21 ngày). Tùy thuộc vào loại bệnh và tình trạng cây trồng, nông dân có thể lựa chọn chất phù hợp để kiểm soát bệnh hiệu quả.