Hỗ trợ 24/7 0937 848 846
Miễn phí vận chuyển
Miễn phí vận chuyển Đơn hàng từ 1tr
Hỗ trợ 24/7
Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0766.999.080
Giờ làm việc
Giờ làm việc 8h00 - 17h00.

Góc Chia Sẽ

Dưới đây là bảng so sánh giữa Metalaxyl, Dimethomorph, và Fosetyl Aluminium về kiểm soát các loại bệnh trên cây trồng

Ngày đăng: 02-07-2024 06:51:54

 

Dưới đây là bảng so sánh giữa Metalaxyl, Dimethomorph, và Fosetyl Aluminium với thông tin bổ sung về loại cây trồng và tên loại bệnh:

Đặc điểm Metalaxyl Dimethomorph Fosetyl Aluminium
Loại bệnh kiểm soát Nấm oomycetes như Phytophthora, Pythium Nấm oomycetes như Phytophthora, Pythium, và một số nấm khác Nấm oomycetes như Phytophthora, Pythium
Tên cây trồng và bệnh

 
- Khoai tây: Bệnh mốc sương (Late blight) - Nho: Bệnh mốc sương (Downy mildew) - Cam, quýt: Bệnh loét gốc thân (Root rot)
- Cà chua: Bệnh mốc sương (Late blight) - Cà chua: Bệnh mốc sương (Late blight) - Bơ: Bệnh thối gốc rễ (Root rot)
- Đậu: Bệnh thối rễ (Root rot) - Khoai tây: Bệnh mốc sương (Late blight) - Nho: Bệnh mốc sương (Downy mildew)
Cơ chế tác động Ức chế RNA polymerase của nấm Ức chế sinh tổng hợp tế bào tường của nấm Kích hoạt cơ chế bảo vệ tự nhiên của cây, ức chế sự phát triển của nấm
Nồng độ sử dụng để kiểm soát bệnh 0.1-0.2% (1-2 g/l) 0.1-0.15% (1-1.5 g/l) 0.25-0.4% (2.5-4 g/l)
Tỷ lệ kiểm soát bệnh tốt nhất Khi bệnh ở mức độ 5-10% Khi bệnh ở mức độ 5-10% Khi bệnh ở mức độ 5-10%
Thời gian bảo vệ cây trồng 10-14 ngày 10-14 ngày 14-21 ngày

Giải thích thêm:

  1. Metalaxyl:

    • Loại bệnh kiểm soát: Chủ yếu là nấm thuộc họ oomycetes như Phytophthora và Pythium, gây các bệnh thối rễ và mốc sương trên cây trồng.
    • Tên cây trồng và bệnh: Được sử dụng để kiểm soát bệnh mốc sương trên khoai tây và cà chua, bệnh thối rễ trên đậu.
    • Cơ chế tác động: Metalaxyl ức chế RNA polymerase của nấm, ngăn chặn quá trình tổng hợp RNA và do đó ức chế sự phát triển của nấm.
    • Nồng độ sử dụng: Thường được sử dụng ở nồng độ 0.1-0.2% (1-2 g/l nước).
    • Tỷ lệ kiểm soát bệnh tốt nhất: Khi bệnh ở mức độ 5-10%, Metalaxyl có hiệu quả kiểm soát tốt nhất.
    • Thời gian bảo vệ cây trồng: Bảo vệ cây trồng trong khoảng 10-14 ngày.
  2. Dimethomorph:

    • Loại bệnh kiểm soát: Ngoài nấm oomycetes như Phytophthora và Pythium, Dimethomorph còn kiểm soát được một số loại nấm khác.
    • Tên cây trồng và bệnh: Được sử dụng để kiểm soát bệnh mốc sương trên nho và khoai tây, bệnh thối rễ trên đậu.
    • Cơ chế tác động: Dimethomorph ức chế sinh tổng hợp tế bào tường của nấm, ngăn chặn sự phát triển và lây lan của nấm.
    • Nồng độ sử dụng: Thường được sử dụng ở nồng độ 0.1-0.15% (1-1.5 g/l nước).
    • Tỷ lệ kiểm soát bệnh tốt nhất: Khi bệnh ở mức độ 5-10%, Dimethomorph có hiệu quả kiểm soát tốt nhất.
    • Thời gian bảo vệ cây trồng: Bảo vệ cây trồng trong khoảng 10-14 ngày.
  3. Fosetyl Aluminium:

    • Loại bệnh kiểm soát: Chủ yếu là nấm thuộc họ oomycetes như Phytophthora và Pythium.
    • Tên cây trồng và bệnh: Được sử dụng để kiểm soát bệnh loét gốc thân trên cam quýt, bệnh thối gốc rễ trên bơ và bệnh mốc sương trên nho.
    • Cơ chế tác động: Fosetyl Aluminium kích hoạt cơ chế bảo vệ tự nhiên của cây, đồng thời ức chế sự phát triển của nấm.
    • Nồng độ sử dụng: Thường được sử dụng ở nồng độ 0.25-0.4% (2.5-4 g/l nước).
    • Tỷ lệ kiểm soát bệnh tốt nhất: Khi bệnh ở mức độ 5-10%, Fosetyl Aluminium có hiệu quả kiểm soát tốt nhất.
    • Thời gian bảo vệ cây trồng: Bảo vệ cây trồng trong khoảng 14-21 ngày.

Kết luận:

Metalaxyl, Dimethomorph, và Fosetyl Aluminium đều là các chất kiểm soát nấm hiệu quả được sử dụng trong nông nghiệp. Metalaxyl và Dimethomorph có thời gian bảo vệ cây trồng ngắn hơn (10-14 ngày), trong khi Fosetyl Aluminium có thời gian bảo vệ dài hơn (14-21 ngày). Tùy thuộc vào loại bệnh và tình trạng cây trồng, nông dân có thể lựa chọn chất phù hợp để kiểm soát bệnh hiệu quả.

Bài viết liên quan

Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi

0766999080