Tên thuốc | Hoạt chất chính | Nồng độ | Liều lượng | Tần suất sử dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Daconil 75WP + Score 250EC | Chlorothalonil + Difenoconazole | 75% + 250g/L | 20g + 10ml/10 lít nước | 7-10 ngày/lần | Phối hợp hai cơ chế tác động giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn và giảm nguy cơ kháng thuốc. |
Ridomil Gold 68WG + Amistar Top 325SC | Metalaxyl-M + Mancozeb + Azoxystrobin + Difenoconazole | 4% + 64% + 200g/L + 125g/L | 25g + 10ml/10 lít nước | 10-14 ngày/lần | Tăng cường khả năng phòng và trị bệnh, kéo dài thời gian bảo vệ cây trồng. |
Mancozeb 80WP + Tanos 50WG | Mancozeb + Famoxadone + Cymoxanil | 80% + 25% + 25% | 20g + 16g/10 lít nước | 7-10 ngày/lần | Kết hợp hoạt chất bảo vệ bề mặt và thấm sâu vào cây, tăng hiệu quả kiểm soát bệnh. |
Cabrio Top 60WG + Antracol 70WP | Metiram + Pyraclostrobin + Propineb | 55% + 5% + 70% | 20g + 20g/10 lít nước | 10-14 ngày/lần | Phối hợp hai loại thuốc với cơ chế tác động khác nhau giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và tránh kháng thuốc. |
Revus Top 250SC + Antracol 70WP | Mandipropamid + Difenoconazole + Propineb | 250g/L + 70% | 10ml + 20g/10 lít nước | 7-10 ngày/lần | Kết hợp thuốc bảo vệ và nội hấp để kiểm soát bệnh toàn diện. |
Aliette 80WP + Kumulus DF | Fosetyl-Al + Sulfur | 80% + 80% | 20g + 25g/10 lít nước | 7-10 ngày/lần | Phòng và trị bệnh hiệu quả, Sulfur giúp tăng cường sức đề kháng cho cây. |
Copper Hydroxide 77WP + Mancozeb 80WP | Copper Hydroxide + Mancozeb | 77% + 80% | 25g + 20g/10 lít nước | 7-10 ngày/lần | Kết hợp hoạt chất đồng và Mancozeb giúp kiểm soát bệnh tốt hơn. |
Score 250EC + Ridomil Gold 68WG | Difenoconazole + Metalaxyl-M + Mancozeb | 250g/L + 4% + 64% | 10ml + 25g/10 lít nước | 7-10 ngày/lần | Phối hợp giúp kéo dài hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc. |
Kocide 3000 + Dithane M-45 | Copper Hydroxide + Mancozeb | 46.1% + 80% | 25g + 20g/10 lít nước | 7-10 ngày/lần | Phòng và trị bệnh hiệu quả, tăng cường sức đề kháng cho cây. |
Bordeaux Mixture + Thiophanate-methyl | Copper Sulfate + Lime + Thiophanate-methyl | - + - + 70% | 1% dung dịch + 20g/10 lít nước | 7-10 ngày/lần | Phối hợp thuốc truyền thống với thuốc hiện đại giúp kiểm soát bệnh hiệu quả. |
Folicur 250EW + Aliette 80WP | Tebuconazole + Fosetyl-Al | 250g/L + 80% | 10ml + 20g/10 lít nước | 7-10 ngày/lần | Phối hợp giúp bảo vệ bề mặt và thấm sâu vào cây, tăng hiệu quả kiểm soát bệnh. |
Revus Top 250SC + Antracol 70WP:
Aliette 80WP + Kumulus DF:
Copper Hydroxide 77WP + Mancozeb 80WP:
Score 250EC + Ridomil Gold 68WG:
Kocide 3000 + Dithane M-45:
Bordeaux Mixture + Thiophanate-methyl:
Folicur 250EW + Aliette 80WP: