Hỗ trợ 24/7 0937 848 846
Miễn phí vận chuyển
Miễn phí vận chuyển Đơn hàng từ 1tr
Hỗ trợ 24/7
Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0766.999.080
Giờ làm việc
Giờ làm việc 8h00 - 17h00.

Góc Chia Sẽ

Dưới đây là bảng chi tiết các công thức phối trộn thuốc kiểm soát bệnh thán thư trên cây ớt

Ngày đăng: 03-07-2024 10:52:34

Tên thuốc Hoạt chất chính Nồng độ Liều lượng Tần suất sử dụng Ghi chú
Daconil 75WP + Score 250EC Chlorothalonil + Difenoconazole 75% + 250g/L 20g + 10ml/10 lít nước 7-10 ngày/lần Phối hợp hai cơ chế tác động giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Ridomil Gold 68WG + Amistar Top 325SC Metalaxyl-M + Mancozeb + Azoxystrobin + Difenoconazole 4% + 64% + 200g/L + 125g/L 25g + 10ml/10 lít nước 10-14 ngày/lần Tăng cường khả năng phòng và trị bệnh, kéo dài thời gian bảo vệ cây trồng.
Mancozeb 80WP + Tanos 50WG Mancozeb + Famoxadone + Cymoxanil 80% + 25% + 25% 20g + 16g/10 lít nước 7-10 ngày/lần Kết hợp hoạt chất bảo vệ bề mặt và thấm sâu vào cây, tăng hiệu quả kiểm soát bệnh.
Cabrio Top 60WG + Antracol 70WP Metiram + Pyraclostrobin + Propineb 55% + 5% + 70% 20g + 20g/10 lít nước 10-14 ngày/lần Phối hợp hai loại thuốc với cơ chế tác động khác nhau giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và tránh kháng thuốc.
Revus Top 250SC + Antracol 70WP Mandipropamid + Difenoconazole + Propineb 250g/L + 70% 10ml + 20g/10 lít nước 7-10 ngày/lần Kết hợp thuốc bảo vệ và nội hấp để kiểm soát bệnh toàn diện.
Aliette 80WP + Kumulus DF Fosetyl-Al + Sulfur 80% + 80% 20g + 25g/10 lít nước 7-10 ngày/lần Phòng và trị bệnh hiệu quả, Sulfur giúp tăng cường sức đề kháng cho cây.
Copper Hydroxide 77WP + Mancozeb 80WP Copper Hydroxide + Mancozeb 77% + 80% 25g + 20g/10 lít nước 7-10 ngày/lần Kết hợp hoạt chất đồng và Mancozeb giúp kiểm soát bệnh tốt hơn.
Score 250EC + Ridomil Gold 68WG Difenoconazole + Metalaxyl-M + Mancozeb 250g/L + 4% + 64% 10ml + 25g/10 lít nước 7-10 ngày/lần Phối hợp giúp kéo dài hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Kocide 3000 + Dithane M-45 Copper Hydroxide + Mancozeb 46.1% + 80% 25g + 20g/10 lít nước 7-10 ngày/lần Phòng và trị bệnh hiệu quả, tăng cường sức đề kháng cho cây.
Bordeaux Mixture + Thiophanate-methyl Copper Sulfate + Lime + Thiophanate-methyl - + - + 70% 1% dung dịch + 20g/10 lít nước 7-10 ngày/lần Phối hợp thuốc truyền thống với thuốc hiện đại giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
Folicur 250EW + Aliette 80WP Tebuconazole + Fosetyl-Al 250g/L + 80% 10ml + 20g/10 lít nước 7-10 ngày/lần Phối hợp giúp bảo vệ bề mặt và thấm sâu vào cây, tăng hiệu quả kiểm soát bệnh.

Giải thích chi tiết:

  1. Revus Top 250SC + Antracol 70WP:

    • Hoạt chất chính: Mandipropamid (250g/L) + Difenoconazole (250g/L) + Propineb (70%)
    • Nồng độ: Mandipropamid là một thuốc nội hấp, Difenoconazole là thuốc nội hấp và Propineb là thuốc bảo vệ bề mặt.
    • Liều lượng: Pha 10ml Revus Top 250SC và 20g Antracol 70WP vào 10 lít nước.
    • Ghi chú: Kết hợp thuốc bảo vệ và nội hấp để kiểm soát bệnh toàn diện.
  2. Aliette 80WP + Kumulus DF:

    • Hoạt chất chính: Fosetyl-Al (80%) + Sulfur (80%)
    • Nồng độ: Fosetyl-Al là một thuốc nội hấp, Sulfur là một chất diệt nấm tự nhiên.
    • Liều lượng: Pha 20g Aliette 80WP và 25g Kumulus DF vào 10 lít nước.
    • Ghi chú: Phòng và trị bệnh hiệu quả, Sulfur giúp tăng cường sức đề kháng cho cây.
  3. Copper Hydroxide 77WP + Mancozeb 80WP:

    • Hoạt chất chính: Copper Hydroxide (77%) + Mancozeb (80%)
    • Nồng độ: Copper Hydroxide là một chất diệt nấm tiếp xúc, Mancozeb là một thuốc bảo vệ thực vật tiếp xúc.
    • Liều lượng: Pha 25g Copper Hydroxide 77WP và 20g Mancozeb 80WP vào 10 lít nước.
    • Ghi chú: Kết hợp hoạt chất đồng và Mancozeb giúp kiểm soát bệnh tốt hơn.
  4. Score 250EC + Ridomil Gold 68WG:

    • Hoạt chất chính: Difenoconazole (250g/L) + Metalaxyl-M (4%) + Mancozeb (64%)
    • Nồng độ: Difenoconazole là một thuốc nội hấp, Metalaxyl-M và Mancozeb là các thuốc bảo vệ thực vật tiếp xúc.
    • Liều lượng: Pha 10ml Score 250EC và 25g Ridomil Gold 68WG vào 10 lít nước.
    • Ghi chú: Phối hợp giúp kéo dài hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc.
  5. Kocide 3000 + Dithane M-45:

    • Hoạt chất chính: Copper Hydroxide (46.1%) + Mancozeb (80%)
    • Nồng độ: Copper Hydroxide là một chất diệt nấm tiếp xúc, Mancozeb là một thuốc bảo vệ thực vật tiếp xúc.
    • Liều lượng: Pha 25g Kocide 3000 và 20g Dithane M-45 vào 10 lít nước.
    • Ghi chú: Phòng và trị bệnh hiệu quả, tăng cường sức đề kháng cho cây.
  6. Bordeaux Mixture + Thiophanate-methyl:

    • Hoạt chất chính: Copper Sulfate + Lime + Thiophanate-methyl (70%)
    • Nồng độ: Bordeaux Mixture là một dung dịch chứa đồng sunfat và vôi, Thiophanate-methyl là một thuốc nội hấp.
    • Liều lượng: Pha dung dịch Bordeaux Mixture với nồng độ 1% và 20g Thiophanate-methyl vào 10 lít nước.
    • Ghi chú: Phối hợp thuốc truyền thống với thuốc hiện đại giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
  7. Folicur 250EW + Aliette 80WP:

    • Hoạt chất chính: Tebuconazole (250g/L) + Fosetyl-Al (80%)
    • Nồng độ: Tebuconazole là một thuốc nội hấp, Fosetyl-Al là một thuốc nội hấp.
    • Liều lượng: Pha 10ml Folicur 250EW và 20g Aliette 80WP vào 10 lít nước.
    • Ghi chú: Phối hợp giúp bảo vệ bề mặt và thấm sâu vào

Bài viết liên quan

Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi

0766999080