Hỗ trợ 24/7 0937 848 846
Miễn phí vận chuyển
Miễn phí vận chuyển Đơn hàng từ 1tr
Hỗ trợ 24/7
Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0766.999.080
Giờ làm việc
Giờ làm việc 8h00 - 17h00.

KỸ THUẬT TRỒNG ỚT

Công Thức Thuốc Phối Trộn Để Kiểm Soát Bệnh Thối Rễ Trên Cây Ớt

Ngày đăng: 03-08-2024 08:39:14

Công Thức Thuốc Phối Trộn Để Kiểm Soát Bệnh Thối Rễ Trên Cây Ớt

Lần 1: Copper Oxychloride + Fosetyl Aluminium + Streptomycin + Kasugamycin

  1. Copper Oxychloride: Tác dụng rộng rãi chống lại nhiều loại nấm, hiệu quả trong điều kiện ẩm ướt.
  2. Fosetyl Aluminium: Hoạt động tốt trên các bệnh do nấm gây ra, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
  3. Streptomycin: Chống lại các bệnh do vi khuẩn gây ra, như Pseudomonas và Erwinia.
  4. Kasugamycin: Chống lại nhiều loại vi khuẩn và nấm, bổ sung vào hiệu quả của Streptomycin.

Lần 2: Mancozeb + Metalaxyl + Oxytetracycline + Copper Hydroxide

  1. Mancozeb: Cung cấp hiệu quả kiểm soát đa dạng nấm, bao gồm cả nấm mốc và nấm bệnh.
  2. Metalaxyl: Cụ thể chống lại bệnh do nấm Phytophthora, hữu ích trong điều kiện đất ẩm.
  3. Oxytetracycline: Điều trị các bệnh do vi khuẩn như Xanthomonas và Pseudomonas.
  4. Copper Hydroxide: Có tác dụng cả đối với nấm và vi khuẩn, giúp kiểm soát bệnh tổng hợp.

Lần 3: Chlorothalonil + Propamocarb + Gentamycin + Fosetyl Aluminium

  1. Chlorothalonil: Cung cấp hiệu quả chống lại nhiều loại nấm và nấm mốc.
  2. Propamocarb: Hiệu quả cao trong điều trị bệnh do nấm trên cây trồng.
  3. Gentamycin: Hiệu quả trong điều trị bệnh vi khuẩn, hỗ trợ trong việc kiểm soát bệnh khuẩn.
  4. Fosetyl Aluminium: Tăng cường hiệu quả chống nấm, hỗ trợ phòng ngừa bệnh thối rễ.

Lần 4: Thiophanate-methyl + Azoxystrobin + Copper Sulfate + Oxytetracycline

  1. Thiophanate-methyl: Hiệu quả trong việc điều trị nhiều loại nấm bệnh, như nấm xám và nấm mốc.
  2. Azoxystrobin: Có hoạt tính chống nấm rộng, bao gồm nấm bệnh trên lá và quả.
  3. Copper Sulfate: Hiệu quả trong việc kiểm soát cả nấm và vi khuẩn, tăng cường hiệu quả tổng hợp.
  4. Oxytetracycline: Điều trị các bệnh vi khuẩn, bổ sung vào Copper Sulfate.

Lần 5: Trifloxystrobin + Dimethomorph + Streptomycin + Fosetyl Aluminium

  1. Trifloxystrobin: Hiệu quả trong việc điều trị bệnh nấm, bảo vệ lá và quả.
  2. Dimethomorph: Tăng cường kiểm soát bệnh do nấm, hiệu quả trong việc bảo vệ cây trồng.
  3. Streptomycin: Điều trị các bệnh do vi khuẩn gây ra.
  4. Fosetyl Aluminium: Hỗ trợ trong việc kiểm soát bệnh do nấm, tăng cường phòng ngừa.

Lần 6: Copper Hydroxide + Propiconazole + Kasugamycin + Oxytetracycline

  1. Copper Hydroxide: Có tác dụng cả trên nấm và vi khuẩn, giúp kiểm soát bệnh tổng hợp.
  2. Propiconazole: Hiệu quả chống lại nhiều loại nấm bệnh.
  3. Kasugamycin: Đặc hiệu chống vi khuẩn, bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh vi khuẩn.
  4. Oxytetracycline: Điều trị bệnh vi khuẩn, bổ sung cho các thuốc khác.

Lần 7: Chlorothalonil + Cymoxanil + Streptomycin + Copper Sulfate

  1. Chlorothalonil: Cung cấp hiệu quả chống lại nhiều loại nấm.
  2. Cymoxanil: Hiệu quả trong điều trị nấm, hỗ trợ tổng hợp với Chlorothalonil.
  3. Streptomycin: Điều trị bệnh vi khuẩn.
  4. Copper Sulfate: Đem lại hiệu quả kết hợp với Streptomycin và Chlorothalonil.

Lần 8: Mancozeb + Fluopicolide + Gentamycin + Oxytetracycline

  1. Mancozeb: Chống lại nhiều loại nấm bệnh.
  2. Fluopicolide: Tăng cường kiểm soát nấm, bổ sung vào hiệu quả của Mancozeb.
  3. Gentamycin: Điều trị các bệnh vi khuẩn.
  4. Oxytetracycline: Điều trị bệnh vi khuẩn, hỗ trợ cho Gentamycin.

Lần 9: Copper Oxychloride + Iprodione + Streptomycin + Fosetyl Aluminium

  1. Copper Oxychloride: Chống lại nhiều loại nấm và bệnh khuẩn.
  2. Iprodione: Hiệu quả trong việc điều trị bệnh nấm.
  3. Streptomycin: Điều trị các bệnh vi khuẩn.
  4. Fosetyl Aluminium: Hỗ trợ trong việc kiểm soát nấm bệnh.

Lần 10: Propamocarb + Fluazinam + Kasugamycin + Copper Hydroxide

  1. Propamocarb: Hiệu quả trong điều trị bệnh nấm.
  2. Fluazinam: Tăng cường kiểm soát nấm, bổ sung vào hiệu quả của Propamocarb.
  3. Kasugamycin: Điều trị bệnh vi khuẩn.
  4. Copper Hydroxide: Hiệu quả kết hợp với Kasugamycin và Propamocarb.

Lần 11: Thiophanate-methyl + Azoxystrobin + Gentamycin + Oxytetracycline

  1. Thiophanate-methyl: Điều trị nhiều loại nấm bệnh.
  2. Azoxystrobin: Chống nấm bệnh, bảo vệ cây trồng.
  3. Gentamycin: Điều trị bệnh vi khuẩn.
  4. Oxytetracycline: Hỗ trợ trong điều trị bệnh vi khuẩn.

Lần 12: Mancozeb + Fluopicolide + Streptomycin + Copper Sulfate

  1. Mancozeb: Hiệu quả chống lại nhiều loại nấm bệnh.
  2. Fluopicolide: Tăng cường kiểm soát nấm, bổ sung vào hiệu quả của Mancozeb.
  3. Streptomycin: Điều trị bệnh vi khuẩn.
  4. Copper Sulfate: Hiệu quả kết hợp với Mancozeb và Streptomycin.

Lần 13: Chlorothalonil + Propamocarb + Kasugamycin + Fosetyl Aluminium

  1. Chlorothalonil: Điều trị nhiều loại nấm bệnh.
  2. Propamocarb: Cung cấp hiệu quả chống nấm.
  3. Kasugamycin: Điều trị bệnh vi khuẩn.
  4. Fosetyl Aluminium: Hỗ trợ trong điều trị bệnh nấm.

Lần 14: Trifloxystrobin + Dimethomorph + Gentamycin + Oxytetracycline

  1. Trifloxystrobin: Hiệu quả chống nấm bệnh.
  2. Dimethomorph: Tăng cường kiểm soát nấm.
  3. Gentamycin: Điều trị bệnh vi khuẩn.
  4. Oxytetracycline: Hỗ trợ trong điều trị bệnh vi khuẩn.

Lần 15: Copper Hydroxide + Propiconazole + Streptomycin + Copper Sulfate

  1. Copper Hydroxide: Có tác dụng cả trên nấm và vi khuẩn.
  2. Propiconazole: Hiệu quả chống lại nhiều loại nấm bệnh.
  3. Streptomycin: Điều trị bệnh vi khuẩn.
  4. Copper Sulfate: Kết hợp với Copper Hydroxide để kiểm soát bệnh.

Lần 16: Mancozeb + Fluazinam + Kasugamycin + Oxytetracycline

  1. Mancozeb: Hiệu quả chống nhiều loại nấm bệnh.
  2. Fluazinam: Tăng cường kiểm soát nấm.
  3. Kasugamycin: Điều trị bệnh vi khuẩn.
  4. Oxytetracycline: Điều trị bệnh vi khuẩn.

Lần 17: Chlorothalonil + Cymoxanil + Streptomycin + Copper Sulfate

  1. Chlorothalonil: Hiệu quả chống nhiều loại nấm.
  2. Cymoxanil: Tăng cường kiểm soát nấm.
  3. Streptomycin: Điều trị bệnh vi khuẩn.
  4. Copper Sulfate: Hỗ trợ kết hợp với Chlorothalonil và Streptomycin.

Lần 18: Thiophanate-methyl + Azoxystrobin + Gentamycin + Fosetyl Aluminium

  1. Thiophanate-methyl: Hiệu quả điều trị nhiều loại nấm bệnh.
  2. Azoxystrobin: Chống lại nhiều loại nấm.
  3. Gentamycin: Điều trị bệnh vi khuẩn.
  4. Fosetyl Aluminium: Hỗ trợ trong kiểm soát nấm.

Lần 19: Copper Oxychloride + Iprodione + Kasugamycin + Oxytetracycline

  1. Copper Oxychloride: Chống lại nhiều loại nấm và khuẩn.
  2. Iprodione: Điều trị bệnh nấm.
  3. Kasugamycin: Điều trị bệnh vi khuẩn.
  4. Oxytetracycline: Điều trị bệnh vi khuẩn.

Lần 20: Trifloxystrobin + Dimethomorph + Streptomycin + Copper Hydroxide

  1. Trifloxystrobin: Hiệu quả chống nấm bệnh.
  2. Dimethomorph: Cung cấp hiệu quả chống nấm.
  3. Streptomycin: Điều trị bệnh vi khuẩn.
  4. Copper Hydroxide: Chống lại nấm và vi khuẩn.

Lý Do Lựa Chọn Các Công Thức Thuốc

  1. Hiệu Quả Toàn Diện: Các thuốc được chọn đều có khả năng kiểm soát bệnh trên nhiều loại nấm và vi khuẩn khác nhau, đảm bảo hiệu quả điều trị toàn diện.

  2. Đa Dạng Hóa Phương Pháp Điều Trị: Phối hợp các thuốc với cơ chế tác động khác nhau giúp mở rộng phạm vi bảo vệ và ngăn ngừa sự kháng thuốc.

  3. Tương Thích và Độc Tính: Các công thức được lựa chọn với sự kiểm tra tính tương thích và mức độ độc tính thấp để bảo vệ cây trồng và người sử dụng.

  4. Ngăn Ngừa Kháng Thuốc: Luân phiên và phối hợp nhiều loại thuốc giúp giảm nguy cơ nấm và vi khuẩn phát triển kháng thuốc, duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.

  5. Tính Kinh Tế và Thực Tiễn: Các công thức thuốc phối trộn đã được chứng minh hiệu quả trong các điều kiện thực tế, giúp dễ dàng áp dụng trong sản xuất nông nghiệp.

Kết Luận

Việc lựa chọn các công thức phối trộn thuốc cho 20 lần phun dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố như hiệu quả điều trị, tính tương thích, ngăn ngừa kháng thuốc và tính thực tiễn. Các công thức này giúp kiểm soát bệnh thối rễ trên cây ớt một cách hiệu quả, bảo vệ cây trồng khỏi các tác nhân gây bệnh và duy trì sức khỏe cây trồng lâu dài.

Bài viết liên quan

Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi

0766999080